Có 1 kết quả:

trì
Âm Nôm: trì
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丨フ
Thương Hiệt: SFPD (尸火心木)
Unicode: U+99B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): は.せる (ha.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trì

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)