Có 1 kết quả:
tung
Âm Nôm: tung
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬㚇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFUCE (尸火山金水)
Unicode: U+9A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬㚇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFUCE (尸火山金水)
Unicode: U+9A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mã tung (bờm ngựa)