Có 3 kết quả:
biểu • bào • sặt
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚票
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFMWF (弓火一田火)
Unicode: U+9C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: biào ㄅㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), うきぶくろ (ukibukuro)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Pinyin: biào ㄅㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue), うきぶくろ (ukibukuro)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá sặt