Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TTHAF (廿廿竹日火)
Unicode: U+9DC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghịch
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2