Có 3 kết quả:

daodiêudiều
Âm Nôm: dao, diêu, diều
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUHAF (月山竹日火)
Unicode: U+9DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はいたか (haitaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

dao

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

diêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

diều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu