Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đoạTổng nét: 14
Bộ:
thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰亻⿱左月土Nét bút:
ノ丨一ノ一丨一丨フ一一一丨一Unicode:
U+2140FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận