Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: doạ, dụa, đoạ, đụi
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PBG (心月土)
Unicode: U+58AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: do6, fai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2