Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sồ, thô, to, xồ
Tổng nét: 36
Bộ: thổ 土 (+33 nét)
Hình thái: 鹿鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フ一フ丶一ノフ丨丨一一フ一フ丶一ノフ丨丨一一フ一フ
Unicode: U+21519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0