Có 8 kết quả:

租 to穌 to粗 to蘇 to𡚡 to𡚢 to𢀱 to𫰅 to

1/8

to [, ]

U+79DF, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

to lớn; to tiếng

Tự hình 4

Dị thể 1

to []

U+7A4C, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

to lớn; to tiếng

Tự hình 3

Dị thể 2

to [sồ, thô, xồ]

U+7C97, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

to lớn; to tiếng; làm to

Tự hình 2

Dị thể 12

to [su, tua, ]

U+8607, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

to

U+216A1, tổng 22 nét, bộ đại 大 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

Tự hình 1

Dị thể 1

to

U+216A2, tổng 22 nét, bộ đại 大 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn

Tự hình 1

Dị thể 1

to

U+22031, tổng 21 nét, bộ công 工 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn, nhỏ to

Tự hình 1

to

U+2BC05, tổng 22 nét, bộ đại 大 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

to lớn