Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thốn 寸 (+12 nét)
Hình thái:
⿺堯寸Nét bút:
一丨一一丨一一丨一一ノフ一丨丶Thương Hiệt: GUDI (土山木戈)
Unicode:
U+21B44Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 16
Bình luận