Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bạo
Tổng nét: 23
Bộ: hoả 火 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一フ丨丨フ丨一ノ丶丶一一一丨フ一
Unicode: U+244CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1