Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: năn, răn, rân, rếch, rên
Tổng nét: 18
Bộ: thiệt 舌 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+269F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0