Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, shèn ㄕㄣˋ, tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCP (十金心)
Unicode: U+3972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: can1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0