Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: xǐng ㄒㄧㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: QFHU (手火竹山)
Unicode: U+3A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hanh, sểnh
Âm Quảng Đông: saang2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7