Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chī ㄔ,
jī ㄐㄧ,
jì ㄐㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
qiàn 欠 (+4 nét)
Hình thái:
⿰气欠Nét bút:
ノ一一フノフノ丶Thương Hiệt: ONNO (人弓弓人)
Unicode:
U+3C1FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận