Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, fēng ㄈㄥ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一一丨
Thương Hiệt: LICMJ (中戈金一十)
Unicode: U+45AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pong5

Dị thể 1