Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRQJD (卜口手十木)
Unicode: U+46F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loi6, lok6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0