Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: JJKK (十十大大)
Unicode: U+4848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau3, hei3

Tự hình 1

Dị thể 2