Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yē ㄜ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Hình thái: ⿰飠⿹勹吉
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OIPGR (人戈心土口)
Unicode: U+4B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Hình thái: ⿰飠⿹勹吉
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OIPGR (人戈心土口)
Unicode: U+4B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0