Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, fēng ㄈㄥ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一丨
Thương Hiệt: NFQJ (弓火手十)
Unicode: U+4C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pang5, pau4

Tự hình 1

Dị thể 2