Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: OCNH (人金弓竹)
Unicode: U+4FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): おもかげ (omokage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 弟[di4]