Có 3 kết quả:

Féng ㄈㄥˊféng ㄈㄥˊpíng ㄆㄧㄥˊ
Âm Quan thoại: Féng ㄈㄥˊ, féng ㄈㄥˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 5
Bộ: bīng 冫 (+3 nét), mǎ 馬 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ一
Thương Hiệt: IMNVM (戈一弓女一)
Unicode: U+51AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, phùng
Âm Nôm: bằng
Âm Quảng Đông: fung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

féng ㄈㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa đi nhanh
2. họ Phùng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

píng ㄆㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như (bộ );
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Phùng. Xem , [píng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to gallop
(2) to assist
(3) to attack
(4) to wade
(5) great
(6) old variant of |[ping2]

Từ ghép 1