Có 3 kết quả:
Féng ㄈㄥˊ • féng ㄈㄥˊ • píng ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Feng
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đi nhanh
2. họ Phùng
2. họ Phùng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馮
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 凭 (bộ 心);
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: 馮河 Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: 馮河 Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Phùng. Xem 馮, 凭 [píng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馮
Từ điển Trung-Anh
(1) to gallop
(2) to assist
(3) to attack
(4) to wade
(5) great
(6) old variant of 憑|凭[ping2]
(2) to assist
(3) to attack
(4) to wade
(5) great
(6) old variant of 憑|凭[ping2]
Từ ghép 1