Có 3 kết quả:
Féng ㄈㄥˊ • féng ㄈㄥˊ • píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 5
Bộ: bīng 冫 (+3 nét), mǎ 馬 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫马
Nét bút: 丶一フフ一
Thương Hiệt: IMNVM (戈一弓女一)
Unicode: U+51AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Feng
Từ ghép 8
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 凭 (bộ 心);
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: 馮河 Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: 馮河 Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馮
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1