Có 3 kết quả:

chǔ ㄔㄨˇchù ㄔㄨˋㄐㄩˋ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ, ㄐㄩˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jī 几 (+3 nét), zhǐ 夂 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: HEHN (竹水竹弓)
Unicode: U+51E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xứ
Âm Nôm: xứ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -こ (-ko), お.る (o.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

chǔ ㄔㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “xứ” 處.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 處 (bộ 虎).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Xứ 處.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 處|处[chu3]

chù ㄔㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “xứ” 處.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 處 (bộ 虎).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Xứ 處.

ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “xứ” 處.