Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶フノ
Thương Hiệt: ROKS (口人大尸)
Unicode: U+52CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Nôm: huân
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. công lao
2. huân chương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勛

Từ điển Trung-Anh

(1) medal
(2) merit

Từ điển Trung-Anh

variant of 勛|勋[xun1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 勛|勋[xun1]

Từ ghép 11