Có 1 kết quả:
xūn ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. công lao
2. huân chương
2. huân chương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勛
Từ điển Trung-Anh
(1) medal
(2) merit
(2) merit
Từ điển Trung-Anh
variant of 勛|勋[xun1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 勛|勋[xun1]
Từ ghép 11