Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Wú Qǐ
ㄨˊ ㄑㄧˇ
•
Wú qǐ
ㄨˊ ㄑㄧˇ
1
/2
吳起
Wú Qǐ
ㄨˊ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wu Qi (440-381 BC), military leader and politician of the Warring States Period (475-220 BC), author of Wuzi
吳
子
|
吴
子
[Wu2 zi3], one of the Seven Military Classics of ancient China
武
經
七
書
|
武
经
七
书
[Wu3 jing1 Qi1 shu1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Lư sơn - 登廬山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行
(
Tào Phi
)
•
Từ ô dạ đề - 慈烏夜啼
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0
吳起
Wú qǐ
ㄨˊ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wuqi county in Yan'an
延
安
[Yan2 an1], Shaanxi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Lư sơn - 登廬山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行
(
Tào Phi
)
•
Từ ô dạ đề - 慈烏夜啼
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0