Có 2 kết quả:
Wú Qǐ ㄨˊ ㄑㄧˇ • Wú qǐ ㄨˊ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wu Qi (440-381 BC), military leader and politician of the Warring States Period (475-220 BC), author of Wuzi 吳子|吴子[Wu2 zi3], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书[Wu3 jing1 Qi1 shu1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wuqi county in Yan'an 延安[Yan2 an1], Shaanxi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0