Có 2 kết quả:
Wú ㄨˊ • wú ㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口天
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMK (口一大)
Unicode: U+5434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Quảng Đông: ng4
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Quảng Đông: ng4
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Quá Lỗ Cảng dịch hoạ Quán Toan Trai đề bích - 過魯港驛和貫酸齋題壁 (Tát Đô Lạt)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Tuyết trung kỳ 3 - 雪中其三 (Khương Quỳ)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Wu
(2) area comprising southern Jiangsu, northern Zhejiang and Shanghai
(3) name of states in Southern China at different historical periods
(2) area comprising southern Jiangsu, northern Zhejiang and Shanghai
(3) name of states in Southern China at different historical periods
Từ ghép 61
Dōng Wú 东吴 • tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吴楚,眼空无物 • Wú Bāng guó 吴邦国 • Wú bǔ 吴堡 • Wú bǔ Xiàn 吴堡县 • Wú Chéng ēn 吴承恩 • Wú Chǔ 吴楚 • Wú chuān 吴川 • Wú chuān shì 吴川市 • Wú gē chéng 吴哥城 • Wú gē kū 吴哥窟 • Wú Guān zhèng 吴官正 • Wú guó 吴国 • Wú Hán 吴晗 • Wú Jiā jīng 吴嘉经 • Wú Jiǎn rén 吴趼人 • Wú Jiàn háo 吴建豪 • Wú jiāng 吴江 • Wú jiāng shì 吴江市 • Wú Jìng zǐ 吴敬梓 • Wú Mèng chāo 吴孟超 • Wú niú jiàn yuè 吴牛见月 • Wú nóng jiāo yǔ 吴侬娇语 • Wú nóng ruǎn yǔ 吴侬软语 • Wú qí 吴旗 • Wú qí xiàn 吴旗县 • Wú Qǐ 吴起 • Wú qǐ xiàn 吴起县 • Wú qiáo 吴桥 • Wú qiáo xiàn 吴桥县 • Wú Qīng yuán 吴清源 • Wú Rén bǎo 吴仁宝 • Wú Rèn chén 吴任臣 • Wú Sān guì 吴三桂 • Wú shì chuī xiāo 吴市吹箫 • Wú sōng 吴淞 • Wú Tiān míng 吴天明 • Wú tóu Chǔ wěi 吴头楚尾 • Wú wáng Hé Lǘ 吴王阖闾 • Wú wáng Hé Lú 吴王阖庐 • Wú xià ā Méng 吴下阿蒙 • Wú xiàn 吴县 • Wú xīng 吴兴 • Wú xīng qū 吴兴区 • Wú Yí 吴仪 • Wú Yǒng gāng 吴永刚 • Wú Yòng 吴用 • Wú yǔ 吴语 • Wú Yù zhāng 吴玉章 • Wú Yuè 吴越 • Wú Yuè Chūn qiū 吴越春秋 • Wú Yuè tóng zhōu 吴越同舟 • Wú Zhèn yǔ 吴镇宇 • Wú zhōng 吴中 • Wú zhōng 吴忠 • Wú zhōng qū 吴中区 • Wú zhōng shì 吴忠市 • Wú zǐ 吴子 • Wú Zì mù 吴自牧 • Wú Zūn 吴尊 • Wú Zuò dòng 吴作栋
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Ngô
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ngô” 吳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ngô 呉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rầm rĩ;
② [Wú] Nước Ngô (thời Tam Quốc, 222 – 280);
③ [Wú] Đất Ngô (chỉ vùng miền nam tỉnh Giang Tô và miền bắc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
④ [Wú] (Họ) Ngô.
② [Wú] Nước Ngô (thời Tam Quốc, 222 – 280);
③ [Wú] Đất Ngô (chỉ vùng miền nam tỉnh Giang Tô và miền bắc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
④ [Wú] (Họ) Ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 吳
Từ ghép 6