Có 2 kết quả:

Âm Pinyin: ,
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: RYMP (口卜一心)
Unicode: U+5472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Nôm: thở, thử
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mắng mỏ
2. nhe răng cười
3. rách, vỡ, đứt
4. phun ra, bắn ra

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to scold
(2) to rebuke

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

①(khn) Mắng: 挨呲 Bị mắng; 把孩子呲了一頓 Mắng con một trận;
② (đph) Nhe răng ra: 呲着牙笑 Nhe răng cười;
③ Rách: 鞋呲了 Giày rách rồi;
④ (đph) Tan vỡ, cắt đứt;
⑤ (đph) Phun, bắn ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhe (răng) (như 齜, bộ 齒).

Từ điển Trung-Anh

variant of 齜|龇[zi1]

Từ ghép 1