Có 2 kết quả:
cī ㄘ • zī ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắng mỏ
2. nhe răng cười
3. rách, vỡ, đứt
4. phun ra, bắn ra
2. nhe răng cười
3. rách, vỡ, đứt
4. phun ra, bắn ra
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to scold
(2) to rebuke
(2) to rebuke
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
①(khn) Mắng: 挨呲 Bị mắng; 把孩子呲了一頓 Mắng con một trận;
② (đph) Nhe răng ra: 呲着牙笑 Nhe răng cười;
③ Rách: 鞋呲了 Giày rách rồi;
④ (đph) Tan vỡ, cắt đứt;
⑤ (đph) Phun, bắn ra.
② (đph) Nhe răng ra: 呲着牙笑 Nhe răng cười;
③ Rách: 鞋呲了 Giày rách rồi;
④ (đph) Tan vỡ, cắt đứt;
⑤ (đph) Phun, bắn ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhe (răng) (như 齜, bộ 齒).
Từ điển Trung-Anh
variant of 齜|龇[zi1]
Từ ghép 1