Có 1 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丶
Thương Hiệt: GHE (土竹水)
Unicode: U+5742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản, phản
Âm Nôm: bản, phản, phẳng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): さか (saka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

bǎn ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sườn núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sườn núi, dốc núi.

Từ điển Thiều Chửu

① Sườn núi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sườn núi, dốc: 坂上走丸 Như xe xuống dốc không phanh, được thể lên như diều. Cv. 阪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Cũng đọc Phản.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Cũng đọc Bản.

Từ điển Trung-Anh

variant of 阪[ban3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 阪[ban3]

Từ ghép 7