Có 1 kết quả:
chá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土宅
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: GJHP (土十竹心)
Unicode: U+579E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土宅
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: GJHP (土十竹心)
Unicode: U+579E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc xá - 北垞 (Vương Duy)
• Bắc xá - 北垞 (Bùi Địch)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Nam xá - 南垞 (Bùi Địch)
• Nam xá - 南垞 (Vương Duy)
• Bắc xá - 北垞 (Bùi Địch)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Nam xá - 南垞 (Bùi Địch)
• Nam xá - 南垞 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gò đất
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) mound
(2) small hill
(3) (used in place names)
(2) small hill
(3) (used in place names)