Có 1 kết quả:

chá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: GJHP (土十竹心)
Unicode: U+579E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: trà, trách
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chá ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gò đất

Từ điển Trần Văn Chánh

Gò đất.

Từ điển Trung-Anh

(1) mound
(2) small hill
(3) (used in place names)