Có 1 kết quả:

tàn ㄊㄢˋ
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: GFF (土火火)
Unicode: U+57EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm, đàn
Âm Nôm: , dậm, vịm
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đất bằng phẳng mà dài.
2. § Tục viết là 壜.
3. § Cũng là một dạng khác của “đàn” 罈.