Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Quan thoại: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: VHMR (女竹一口)
Unicode: U+59E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cạu, cấu, quạu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gòu ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quẻ cấu (là gặp)
2. tốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quẻ “Cấu” trong kinh Dịch, nghĩa là gặp nhau (tương ngộ).
2. (Tính) Tốt đẹp.
3. (Tính) Gian ác.

Từ điển Thiều Chửu

① Quẻ cấu, nghĩa là gặp.
② Tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Gặp (như , bộ );
② Tốt, đẹp;
③ Quẻ Cấu (trong Kinh Dịch).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tốt đẹp — Gặp gỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) copulate
(2) good