Có 2 kết quả:
rǎo ㄖㄠˇ • róu ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
làm phiền, quấy rầy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quấy rối, quấy rầy: 騷擾 Quấy nhiễu, quấy rối gây loạn; 煩擾 Làm rầy, làm phiền;
② (văn) Nuôi cho thuần;
③ (văn) Làm cho yên.
② (văn) Nuôi cho thuần;
③ (văn) Làm cho yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擾
Từ điển Trung-Anh
to disturb
Từ ghép 38
bīng gē rǎo rǎng 兵戈扰攘 • bù shèng qí rǎo 不胜其扰 • chán rǎo 缠扰 • cuàn rǎo 窜扰 • dǎ rǎo 打扰 • diàn cí gān rǎo 电磁干扰 • fán rǎo 烦扰 • fēi chéng wù rǎo 非诚勿扰 • fēi wēi rǎo 非微扰 • fēn rǎo 纷扰 • gān rǎo 干扰 • gān rǎo sù 干扰素 • jiǎo rǎo 搅扰 • jīng rǎo 惊扰 • kùn rǎo 困扰 • qīn rǎo 侵扰 • qǐng wù dǎ rǎo 请勿打扰 • rǎo dòng 扰动 • rǎo liú bǎn 扰流板 • rǎo luàn 扰乱 • rǎo rǎng 扰攘 • sāo rǎo 搔扰 • sāo rǎo 骚扰 • sāo rǎo kè zǎo 骚扰客蚤 • shè pín gān rǎo 射频干扰 • shǐ kùn rǎo 使困扰 • tǎo rǎo 讨扰 • tú zì jīng rǎo 徒自惊扰 • wēi rǎo 微扰 • wēi rǎo lùn 微扰论 • wēi rǎo zhǎn kāi 微扰展开 • xìng sāo rǎo 性骚扰 • xuān rǎo 喧扰 • xùn rǎo 驯扰 • yōng rén zì rǎo 庸人自扰 • zī rǎo 滋扰 • zì xiāng jīng rǎo 自相惊扰 • zǔ rǎo 阻扰
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擾.