Có 1 kết quả:

niē ㄋㄧㄝ
Âm Pinyin: niē ㄋㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: QHXM (手竹重一)
Unicode: U+63D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghễ, niết
Âm Nôm: nát, niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ネツ (netsu)
Âm Nhật (kunyomi): こねあ.わせる (konea.waseru)
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

niē ㄋㄧㄝ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cấu, véo
2. nắm chặt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “niết” 捏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ niết 捏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 捏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Nghễ 掜.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng các ngón tay mà vê lại, viên lại, vo lại — Cầm. Nắm — Bày đặt ra.

Từ điển Trung-Anh

variant of 捏[nie1]

Từ ghép 1