Có 1 kết quả:

Xīn luó ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Silla, Korean kingdom 57 BC-935 AD
(2) one of the Korean Three Kingdoms from 1st century AD, defeating its rivals Paikche 百濟|百济[Bai3 ji4] and Koguryo 高句麗|高句丽[Gao1 gou1 li2] around 660 in alliance with Tang China
(3) unified Silla 658-935

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0