Có 1 kết quả:

Cháo Zhàn ㄔㄠˊ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 朝鮮戰爭|朝鲜战争[Chao2 xian3 Zhan4 zheng1], Korean War (1950-1953)

Bình luận 0