Có 2 kết quả:
chuán ㄔㄨㄢˊ • chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: qiàn 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耑欠
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UBNO (山月弓人)
Unicode: U+6B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: qiàn 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耑欠
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UBNO (山月弓人)
Unicode: U+6B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 喘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ dùng trong tên người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thở gấp rút. Hổn hển. Cũng đọc Suyễn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hổn hển
2. thở
3. bệnh suyễn
2. thở
3. bệnh suyễn