Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩樂
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVID (一土女戈木)
Unicode: U+74C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0