Có 2 kết quả:

ㄎㄜluǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRMNR (一口一弓口)
Unicode: U+7822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kha, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いしづみ (ishizumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

loại đá đẹp như ngọc

Từ ghép 2

luǒ ㄌㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Loại đá đẹp gần như ngọc;
② 【砢磣】kha sầm [kechen] (đph) Xấu xí, khó coi. Xem 磣 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh

【磊砢】lỗi loã [lâiluô] (văn) ① Lục cục lòn hòn (nhiều đá);
② Lớn mạnh;
③ Tài năng lỗi lạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lỗi loã 磊砢: Dáng đá chồng chất rất nhiều — Đông nhiều.

Từ điển Trung-Anh

(1) a heap
(2) pile (of rocks)