Có 2 kết quả:
kē ㄎㄜ • luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: kē ㄎㄜ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石可
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRMNR (一口一弓口)
Unicode: U+7822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石可
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: MRMNR (一口一弓口)
Unicode: U+7822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kha, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いしづみ (ishizumi)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo2
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いしづみ (ishizumi)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) a heap
(2) pile (of rocks)
(2) pile (of rocks)