Có 1 kết quả:

cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HBUI (竹月山戈)
Unicode: U+7C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Nôm: soán
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cuàn ㄘㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cướp, đoạt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “soán” 篡.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ soán 篡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 篡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Soán 篡.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 篡[cuan4]