Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: zhú 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOOK (竹人人大)
Unicode: U+7C62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái hộp gương

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hộp đựng đồ của phụ nữ.

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[lian2]