Có 1 kết quả:
zī ㄗ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lụa thâm
2. màu đen
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa thâm;
② (Màu) đen: 緇衣 Áo đen; 緇流Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); 披緇 Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).
② (Màu) đen: 緇衣 Áo đen; 緇流Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); 披緇 Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緇
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhists
(2) black silk
(3) dark
(2) black silk
(3) dark