Có 10 kết quả:

椥 tri池 tri知 tri緇 tri缁 tri蜘 tri輜 tri辎 tri鯔 tri鲻 tri

1/10

tri [tre]

U+6925, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Tân Tri (Bến Tre)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

tri [trì, trầy, trề, đìa]

U+6C60, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem trì

Tự hình 6

Dị thể 1

tri [trơ]

U+77E5, tổng 8 nét, bộ thỉ 矢 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lời nói tri tri

Tự hình 7

Dị thể 4

tri [truy]

U+7DC7, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (lụa đen; sắc đen)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tri [truy]

U+7F01, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (lụa đen; sắc đen)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tri

U+8718, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (con nhện)

Tự hình 2

Dị thể 4

tri [truy]

U+8F1C, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (xe bịt thùng ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 5

tri [truy]

U+8F8E, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (xe bịt thùng ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 5

tri [truy, trê]

U+9BD4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tri (cá đối)

Tự hình 2

Dị thể 4

tri [truy]

U+9CBB, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (cá đối)

Tự hình 2

Dị thể 7