Có 10 kết quả:
椥 tri • 池 tri • 知 tri • 緇 tri • 缁 tri • 蜘 tri • 輜 tri • 辎 tri • 鯔 tri • 鲻 tri
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tân Tri (Bến Tre)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xem trì
Tự hình 6
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lời nói tri tri
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (lụa đen; sắc đen)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (lụa đen; sắc đen)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (con nhện)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (xe bịt thùng ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (xe bịt thùng ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tri (cá đối)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0