Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: fǒu 缶 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰缶雚
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OUTRG (人山廿口土)
Unicode: U+7F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Nôm: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ bằng thiếc, sành ... để chứa đựng hoặc nấu nướng như chai, lọ, ấm, bình, vại, v.v. ◎Như: “trà quán” 茶罐 hũ trà, “dược quán” 藥罐 chai thuốc, “thố quán” 醋罐 lọ giấm.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật phẩm đựng trong lọ, chai, bình, v.v. ◎Như: “tam quán nãi phấn” 三罐奶粉 ba bình sữa bột.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật phẩm đựng trong lọ, chai, bình, v.v. ◎Như: “tam quán nãi phấn” 三罐奶粉 ba bình sữa bột.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lọ nhỏ. Như trà anh 茶罐 lọ đựng chè (trà).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vại, lọ, bình, chai, hộp thiếc, hộp sắt tây: 水罐 Vại nước; 茶葉罐 Hộp chè (trà);
② Xe goòng, toa nhỏ, bồn (dầu, xăng).
② Xe goòng, toa nhỏ, bồn (dầu, xăng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thùng múc nước — Lu, hũ bằng sành, có thể dùng để đựng đồ vật, hoặc nấu đồ vật.
Từ điển Trung-Anh
(1) can
(2) jar
(3) pot
(2) jar
(3) pot
Từ điển Trung-Anh
variant of 罐[guan4]
Từ ghép 33
bá guàn 拔罐 • bá guàn fǎ 拔罐法 • bá guàn zǐ 拔罐子 • bá huǒ guàn 拔火罐 • chǔ qì guàn 储气罐 • chǔ qì guàn 儲氣罐 • cún qián guàn 存錢罐 • cún qián guàn 存钱罐 • guàn chē 罐車 • guàn chē 罐车 • guàn lóng 罐笼 • guàn lóng 罐籠 • guàn tou 罐头 • guàn tou 罐頭 • guàn tou qǐ zi 罐头起子 • guàn tou qǐ zi 罐頭起子 • guàn zhuāng 罐装 • guàn zhuāng 罐裝 • guàn zi 罐子 • mì guàn 蜜罐 • píng bì guàn 屏蔽罐 • pò guàn pò shuāi 破罐破摔 • tiě guàn 鐵罐 • tiě guàn 铁罐 • yǎng huà guàn 氧化罐 • yào guàn 药罐 • yào guàn 藥罐 • yì kāi guàn 易开罐 • yì kāi guàn 易開罐 • yì lā guàn 易拉罐 • yóu guàn chē 油罐車 • yóu guàn chē 油罐车 • zǎo guàn 澡罐