Có 1 kết quả:

ㄧˋ

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ý dĩ 薏苡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.

Từ điển Thiều Chửu

① Ý dĩ 薏苡. Xem chữ dĩ 苡.

Từ điển Trần Văn Chánh

【薏苡】ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lõi bên trong hạt sen — Xem Ý dĩ 薏苡.

Từ điển Trung-Anh

see 薏苡[yi4 yi3]

Từ ghép 3