Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹意
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TYTP (廿卜廿心)
Unicode: U+858F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君 (Nhạc Lôi Phát)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Kiến An)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Kiến An)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ý dĩ 薏苡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.
Từ điển Thiều Chửu
① Ý dĩ 薏苡. Xem chữ dĩ 苡.
Từ điển Trần Văn Chánh
【薏苡】ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lõi bên trong hạt sen — Xem Ý dĩ 薏苡.
Từ điển Trung-Anh
see 薏苡[yi4 yi3]
Từ ghép 3