Có 1 kết quả:

Sū Gòng ㄙㄨ ㄍㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Soviet Communist Party
(2) abbr. for 蘇聯共產黨|苏联共产党[Su1 lian2 Gong4 chan3 dang3]