Có 1 kết quả:
Sū Gòng ㄙㄨ ㄍㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Soviet Communist Party
(2) abbr. for 蘇聯共產黨|苏联共产党[Su1 lian2 Gong4 chan3 dang3]
(2) abbr. for 蘇聯共產黨|苏联共产党[Su1 lian2 Gong4 chan3 dang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0