Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ, tiān ㄊㄧㄢ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: yǒu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉占
Nét bút: 一丨フノフ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MWYR (一田卜口)
Unicode: U+915F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yǒu 酉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉占
Nét bút: 一丨フノフ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MWYR (一田卜口)
Unicode: U+915F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0