Có 5 kết quả:

酟 dấm𡗋 dấm𨡉 dấm𨣤 dấm𨣨 dấm

1/5

dấm

U+915F, tổng 12 nét, bộ dậu 酉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chua như dấm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dấm [lắm]

U+215CB, tổng 19 nét, bộ tịch 夕 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấm chuối; dấm dớ

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dấm [giấm]

U+28849, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua như dấm

Bình luận 0

dấm [giấm]

U+288E4, tổng 20 nét, bộ dậu 酉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chua như dấm

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

dấm [giấm]

U+288E8, tổng 21 nét, bộ dậu 酉 (+14 nét)
phồn thể