Có 2 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ • hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅高
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: XCYRB (重金卜口月)
Unicode: U+9550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa kỹ lưỡng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎬
Từ điển Trung-Anh
a pick
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng loá
2. kinh đô đời nhà Chu (nay thuộc phía tây nam thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
2. kinh đô đời nhà Chu (nay thuộc phía tây nam thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cuốc chim. Cg. 鎬頭 [găotou], 十字鎬 [shízìgăo]. Xem 鎬 [hào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất Cảo (kinh đô nhà Chu thời xưa, hiện ở phía tây nam thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc). Xem 鎬 [găo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎬
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) place name
(3) stove
(2) place name
(3) stove
Từ ghép 1