Có 4 kết quả:

Yīn ㄧㄣān ㄚㄋyīn ㄧㄣyìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: Yīn ㄧㄣ, ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ一一
Thương Hiệt: NLB (弓中月)
Unicode: U+9634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 2

Dị thể 17

1/4

Yīn ㄧㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yin

Từ ghép 2

yīn ㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 陰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 陰

Từ điển Trung-Anh

(1) overcast (weather)
(2) cloudy
(3) shady
(4) Yin (the negative principle of Yin and Yang)
(5) negative (electric.)
(6) feminine
(7) moon
(8) implicit
(9) hidden
(10) genitalia

Từ điển Trung-Anh

variant of 陰|阴[yin1]

Từ ghép 127

bèi yīn 背阴cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金难买寸光阴cùn yīn 寸阴fù yīn cáo 赴阴曹gé lán shì yīn xìng 格兰氏阴性Gé lán shì yīn xìng 革兰氏阴性guān luò yīn 观落阴guāng yīn 光阴guāng yīn sì jiàn 光阴似箭Hàn yīn 汉阴Hàn yīn Xiàn 汉阴县Huá yīn 华阴Huá yīn Shì 华阴市Huái yīn 淮阴Huái yīn dì qū 淮阴地区Huái yīn qū 淮阴区huì yīn 会阴Jiāng yīn 江阴Jiāng yīn shì 江阴市jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉阴影线kǎ dào yīn 卡到阴lín yīn dà dào 林阴大道lín yīn dào 林阴道lín yīn lù 林阴路lǜ yīn 绿阴lù yīn pǐ 露阴癖Méng yīn 蒙阴Méng yīn xiàn 蒙阴县nǚ yīn 女阴Píng yīn 平阴Píng yīn xiàn 平阴县Shān yīn 山阴shān yīn fēng 煽阴风Shān yīn xiàn 山阴县shù yīn 树阴suō yīn 缩阴tài yīn 太阴Tāng yīn 汤阴Tāng yīn xiàn 汤阴县tiǎn yīn 舔阴wài yīn 外阴wán yīn de 玩阴的wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 无心插柳柳成阴xī cùn yīn 惜寸阴Xiāng yīn 湘阴Xiāng yīn xiàn 湘阴县xū dù guāng yīn 虚度光阴yáng fèng yīn wéi 阳奉阴违yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光阴一寸金yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴yī mìng guī yīn 一命归阴yīn àn 阴暗yīn àn miàn 阴暗面yīn bù 阴部yīn cáo 阴曹yīn cáo dì fǔ 阴曹地府yīn chā yáng cuò 阴差阳错yīn chén 阴沉yīn chén chén 阴沉沉yīn chún 阴唇yīn cuò yáng chā 阴错阳差yīn dào 阴道yīn dào kǒu 阴道口yīn dào yán 阴道炎yīn dào zōng lǘ zhuàng bì 阴道棕榈状壁yīn dé 阴德yīn dé bì yǒu yáng bào 阴德必有阳报yīn dì 阴蒂yīn diàn 阴电yīn dú 阴毒yīn fēng 阴风yīn fù 阴阜yīn gān 阴干yīn gōng 阴功yīn gōu lǐ fān chuán 阴沟里翻船yīn hé 阴核yīn hù 阴户yīn huì 阴晦yīn hún 阴魂yīn hún bù sàn 阴魂不散yīn jí 阴极yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管yīn jiān 阴间yīn jīng 阴精yīn jīng 阴茎yīn jīng tào 阴茎套yīn jìng 阴径yīn lěng 阴冷yīn lí zǐ 阴离子yīn lí zǐ bù wèi 阴离子部位yīn lì 阴历yīn liáng 阴凉yīn liáng chù 阴凉处yīn mái 阴霾yīn máo 阴毛yīn mén 阴门yīn miàn 阴面yīn móu 阴谋yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 阴谋颠覆政府罪yīn móu guǐ jì 阴谋诡计yīn móu lùn 阴谋论yīn náng 阴囊yīn píng 阴平yīn píng shēng 阴平声yīn róu 阴柔yīn sēn 阴森yīn shī 阴湿yīn sī 阴司yīn sī 阴私yīn suō 阴桫yīn tiān 阴天yīn xiǎn 阴险yīn xiǎn dú là 阴险毒辣yīn xiào 阴笑yīn xìng 阴性yīn xū 阴虚yīn xū huǒ wàng 阴虚火旺yīn xué 阴穴yīn yáng 阴阳yīn yáng guài qì 阴阳怪气yīn yǐng 阴影yīn yù 阴郁yīn yún 阴云yīn zhì 阴骘yīn zhì 阴鸷yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴yǒu yīn yǐng 有阴影

yìn ㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 陰.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Âm u, đen tối: 陰暗 Đen tối;
② Râm: 天陰 Trời râm;
③ Âm (trái với dương): 陰陽 Âm và dương;
④ Tính âm, (thuộc) giống cái;
⑤ Mặt trăng: 月陰 Mặt trăng;
⑥ Bờ nam sông: 淮陰 Bờ nam sông Hoài;
⑦ Phía bắc núi: 華陰 Phía bắc núi Hoa Sơn;
⑧ Ngầm, bí mật: 齊使者如梁,孫臏以刑徒陰見 Sứ giả của Tề đi qua nước Lương, Tôn Tẫn lấy tư cách là tù nhân bí mật đến gặp sứ giả (Sử kí: Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện).【陰溝】âm câu [yingou] Cống ngầm;
⑨ Lõm: Xem 陰文;
⑩ Cõi âm, âm ti, âm phủ: 陰司 Âm ti;
⑪ Chỗ rợp, bóng rợp, bóng mát: 樹陰 Bóng mát, bóng cây;
⑫ (văn) Bóng mặt trời: 大禹惜寸陰,吾輩當惜分陰 Vua Đại Vũ tiếc từng tấc bóng mặt trời, còn chúng ta nên tiếc từng phân bóng mặt trời (Đào Khản);
⑬ (văn) Mặt trái, mặt sau: 碑陰 Mặt sau tấm bia;
⑭ Thâm độc, nham hiểm;
⑮ Bộ sinh dục (có khi chỉ riêng bộ sinh dục nữ giới);
⑯ [Yin] (Họ) Âm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蔭 (bộ 艹) và 陰 nghĩa
⑪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 陰