Có 2 kết quả:

shǎn ㄕㄢˇxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLKOO (弓中大人人)
Unicode: U+965C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp, thiểm, xiểm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gip6, haap3, haap6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

shǎn ㄕㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Chật, hẹp. § Cũng như “hiệp” 狹. ◇Sử Kí 史記: “Mã Lăng đạo xiểm, nhi bàng đa trở ải, khả phục binh” 馬陵道陜, 而旁多阻隘, 可伏兵 (Tôn Tử Ngô Khởi truyện 孫子吳起傳) Đường Mã Lăng hẹp, hai bên nhiều chỗ hiểm trở, có thể phục binh.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 狹|狭 narrow
(2) variant of 峽|峡 gorge
(3) used erroneously for 陝|陕 Shaanxi