Có 2 kết quả:
shǎn ㄕㄢˇ • xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖夾
Nét bút: フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLKOO (弓中大人人)
Unicode: U+965C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp, thiểm, xiểm
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 협, 합
Âm Quảng Đông: gip6, haap3, haap6
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 협, 합
Âm Quảng Đông: gip6, haap3, haap6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Hành dịch đăng gia sơn - 行役簦家山 (Phạm Sư Mạnh)
• Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠 (Trịnh Thẩm)
• Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠 (Trịnh Thẩm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc